;

Hệ thống BESS là gì ?

Hệ thống BESS (Battery Energy Storage System) là hệ thống lưu trữ năng lượng bằng pin, dùng để tích trữ điện và xả điện khi cần. Nói đơn giản, BESS như một “pin khổng lồ” cho lưới điện hoặc cho nhà máy/đòa dùng, giúp cân bằng cung–cầu điện, ổn định tần số/điện áp, và tăng hiệu quả sử dụng năng lượng tái tạo.

Các thành phần chính của một hệ thống BESS:

  • Cụm pin: Thường dùng Li-ion (LFP, NMC), cũng có các công nghệ khác như Na-ion, flow battery (vanadium), chì-axit cải tiến.
  • Hệ thống quản lý pin (BMS): Giám sát điện áp, dòng, nhiệt độ từng cell; cân bằng cell; đảm bảo an toàn.
  • Bộ chuyển đổi công suất (PCS/bi-directional inverter): Chuyển đổi DC–AC hai chiều để sạc/xả với lưới hoặc tải.
  • Tủ/khoang chứa và điều hòa nhiệt (HVAC): Duy trì nhiệt độ tối ưu, kiểm soát ẩm, phòng cháy chữa cháy.
  • Hệ thống an toàn PCCC: Phát hiện khí, báo cháy, dập lửa, cô lập ngăn.
  • Hệ thống điều khiển, SCADA/EMS: Điều độ, tối ưu vận hành, kết nối với lưới hoặc nhà máy.
  • Bảo vệ và điện trung/thấp áp: Máy cắt, biến áp, bảo vệ rơ-le.

BESS dùng để làm gì?

  • Cân bằng năng lượng tái tạo: Lưu điện từ pin mặt trời/điện gió lúc dư, xả khi thiếu; giảm cắt giảm công suất (curtailment).
  • Dịch chuyển phụ tải (peak shaving/energy arbitrage): Sạc giờ rẻ, xả giờ đắt để giảm chi phí điện.
  • Dịch vụ phụ trợ lưới: Điều tần (frequency regulation), điều áp (voltage support), dự phòng quay ảo (virtual inertia).
  • Dự phòng/UPS: Cấp điện liên tục cho phụ tải quan trọng khi mất lưới.
  • Trì hoãn đầu tư lưới: Giảm quá tải đường dây/trạm vào giờ cao điểm.
  • Ứng dụng microgrid/đảo: Vận hành độc lập cho khu công nghiệp, đảo, mỏ.

 

 

Các chỉ số kỹ thuật quan trọng:

  • Công suất (MW/kW): Mức công suất tối đa có thể sạc/xả.
  • Dung lượng/ năng lượng (MWh/kWh): Tổng năng lượng tích trữ.
  • Thời gian xả =KWh/KW=KWh/KW: Ví dụ 100 KW / 200 KWh → 2 giờ.
  • Hiệu suất vòng (round-trip efficiency): Thường 85–92% với Li-ion.
  • Độ sâu xả (DoD) và số chu kỳ: 3.000–10.000+ chu kỳ tùy công nghệ và DoD.
  • Tự xả, đáp ứng thời gian: Li-ion đáp ứng mili-giây đến giây.
  • Nhiệt độ vận hành, an toàn, tiêu chuẩn: UL 9540/9540A, IEC 62933, NFPA 855, v.v.

Ưu/nhược điểm chính:

  • Ưu: Phản ứng nhanh, linh hoạt, dễ mở rộng mô-đun, hiệu suất cao, phù hợp tích hợp PV.
  • Nhược: Chi phí đầu tư, suy giảm pin theo thời gian, yêu cầu an toàn nghiêm ngặt (nhiệt thoát chạy), tác động chuỗi cung ứng vật liệu.

Các cấu hình triển khai phổ biến:

  • Utility-scale: Hàng chục–hàng trăm MW, container 20/40 ft tại trạm điện hoặc nhà máy điện tái tạo.
  • C&I (Commercial & Industrial): Vài trăm kW đến vài MW, kết hợp rooftop PV để giảm tiền điện.
  • Residential: 5–20 kWh cho hộ gia đình (ví dụ như Powerwall), dùng kèm PV.

Xu hướng công nghệ:

  • Cell LFP chiếm ưu thế do an toàn và chi phí; NMC dùng khi cần mật độ năng lượng cao.
  • Pin flow và Na-ion nổi lên cho ứng dụng dài giờ (4–8h+) và chi phí thấp.
  • Kết hợp BESS với inverter PV (hybrid), điều độ bằng AI/EMS, và tham gia thị trường dịch vụ phụ trợ.

 

 

ỨNG DỤNG thống lưu trữ năng lượng cho công nghiệp và thương mại (Energy Storage)

  • B2B:
    1. Nhà máy, khu công nghiệp cần cắt/ghép phụ tải, giảm đỉnh (peak shaving)
    2. Nhà máy điện NLMT, điện gió
    3. Trung tâm dữ liệu, viễn thông (BTS), hạ tầng số cần UPS quy mô lớn
    4. Tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, bệnh viện, khách sạn
    5. Doanh nghiệp có điện mặt trời áp mái muốn tối ưu tự tiêu thụ/điện giờ cao điểm
    6. Kho lạnh, nhà máy chế biến, cơ sở sản xuất liên tục
    7. Công ty dịch vụ năng lượng (ESCO), nhà thầu EPC
    8. Đơn vị tổ chức sự kiện lớn, sân vận động, lễ hội
  • B2G:
    1. Điện lực địa phương cho cân bằng lưới, tích trữ, microgrid
    2. Hạ tầng công cộng: sân bay, ga tàu, metro
    3. Khu kinh tế, khu công nghệ cao triển khai lưới thông minh
  • Phi lợi nhuận/đặc thù:
    1. Khu dân cư/microgrid cộng đồng, đảo, biên giới, an ninh–quốc phòng

 

 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *